VN520


              

兼聽則明, 偏信則暗

Phiên âm : jiān tīng zé míng, piān xìn zé àn.

Hán Việt : kiêm thính tắc minh, thiên tín tắc ám.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(諺語)多方聽取意見才能辨明是非得失, 若只聽一方的意見, 則容易愚昧不明。漢.王符《潛夫論.明闇》:「君之所以明者, 兼聽也;其所以暗者, 偏信也。」《資治通鑑.卷一九二.唐紀八.太宗貞觀二年》:「上問魏徵曰:『人主何為而明, 何為而暗?』對曰:『兼聽則明, 偏信則暗。』」


Xem tất cả...